--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trị vì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trị vì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trị vì
+ verb
to rule, to reign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trị vì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trị vì"
:
trị vì
trò vui
trở về
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
trị vì
:
to rule, to reign
+
dở bữa
:
(khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
+
nhi nữ
:
(cũ) The weaker sex
+
bậy bạ
:
như bậynói bậy bạto talk nonsenselàm những việc bậy bạto do objectionable things
+
đá màu
:
Soft stone (để mài dao)